Có 2 kết quả:

和尚打伞,无法无天 hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ ㄨˊ ㄈㄚˇ ㄨˊ ㄊㄧㄢ和尚打傘,無法無天 hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ ㄨˊ ㄈㄚˇ ㄨˊ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like a monk holding an umbrella — no hair, no sky (idiom) (punning on 髮|发[fa4] vs 法[fa3])
(2) fig. defying the law and the principles of heaven
(3) lawless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like a monk holding an umbrella — no hair, no sky (idiom) (punning on 髮|发[fa4] vs 法[fa3])
(2) fig. defying the law and the principles of heaven
(3) lawless

Bình luận 0